cede
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cede
Phát âm : /si:d/
+ ngoại động từ
- nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cede"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cede":
cad caddie caddy cadet cadi cast caste cat cede chat more... - Những từ có chứa "cede":
accede antecedence antecedent cede concede decedent intercede precede precedence precedent more... - Những từ có chứa "cede" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhường ngôi nhường lại nhượng chui
Lượt xem: 574