--

clack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clack

Phát âm : /klæk/

+ danh từ

  • tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)
  • sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép
    • stop your clack!; cut your clack!
      im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!
  • tiếng tặc lưỡi
  • cái nắp van (bơm)

+ nội động từ

  • kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc
  • lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang
  • tặc lưỡi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clack"
Lượt xem: 639