click
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: click
Phát âm : /klik/
+ danh từ
- tiếng lách cách
- (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
- tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)
+ ngoại động từ
- làm thành tiếng lách cách
- to click one's tongue
tắc lưỡi
- to click one's heels
đập hai gót chân vào nhau (để chào)
- to click one's tongue
+ nội động từ
- kêu lách cách
- đá chân vào nhau (ngựa)
- (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
- (từ lóng) thành công (trong một công việc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "click"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "click":
calices calico calix calk caulk chalice chalk cilice clack clash more... - Những từ có chứa "click":
click click-beetle click-clack clicker clickety-clack clickety-click unclick - Những từ có chứa "click" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chặc bổ củi lách cách tắc cá
Lượt xem: 643