--

clad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clad

Phát âm : /klouð/

+ ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad

  • mặc quần áo cho
    • to clothe a child
      mặc quần áo cho em bé
  • phủ, che phủ
    • the trees were clothed in silver frost
      cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clad"
Lượt xem: 606