clad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clad
Phát âm : /klouð/
+ ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
- mặc quần áo cho
- to clothe a child
mặc quần áo cho em bé
- to clothe a child
- phủ, che phủ
- the trees were clothed in silver frost
cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
- the trees were clothed in silver frost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clad":
celt child chiliad clad cleat clod cloddy clot cloth cloud more... - Những từ có chứa "clad":
armour-clad clad cladding clade cladistic analysis cladistics cladode cladogram cladonia cladonia rangiferina more... - Những từ có chứa "clad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp binh giáp sĩ
Lượt xem: 656