--

clot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clot

Phát âm : /klɔt/

+ danh từ

  • cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
    • a clot of blood
      cục máu
    • a clot of flour
      cục bột dón lại
  • (y học) cục nghẽn
  • (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn

+ nội động từ

  • đóng cục, dón lại

+ ngoại động từ

  • làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
    • clotted hair
      tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
  • clotted nonsense
    • điều thậm vô lý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clot"
Lượt xem: 669