--

clapper valve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clapper valve

+ Noun

  • xem clack valve
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clapper valve"
  • Những từ có chứa "clapper valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà nhạc cụ
Lượt xem: 698