--

clasp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clasp

Phát âm : /klɑ:sp/

+ danh từ

  • cái móc, cái gài
  • sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)

+ ngoại động từ

  • cài, gài, móc
    • to clasp a bracelet round one's wrist
      cái vòng vào cổ tay
  • ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
    • to clasp somebody in one's arms
      ôm chặt ai trong cánh tay
    • to clasp hands
      siết chặt ai
  • to clasp one's hands
    • đan tay vào nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clasp"
Lượt xem: 683