classical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: classical
Phát âm : /'klæsikəl/
+ tính từ
- kinh điển
- classical school
nhà học giả kinh điển
- classical school
- cổ điển; không hoa mỹ
- hạng ưu (tác phẩm văn học)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "classical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "classical":
classical classically clausal - Những từ có chứa "classical":
classical classical architecture classical ballet classical greek classical haemophilia classical hemophilia classical latin classical mechanics classical music classical mythology more... - Những từ có chứa "classical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cổ điển tuồng cải biên diễn giảng bộ môn bi kịch Nguyễn Du âm nhạc văn học Chu Văn An more...
Lượt xem: 452