clean-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clean-handed
Phát âm : /'kli:n'hændid/
+ tính từ
- trong sạch, vô tội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clean-handed"
- Những từ có chứa "clean-handed":
clean-handed clean-handedness - Những từ có chứa "clean-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ bẵng bí truyền béng lau chùi suông tình nạo bẵng hết sạch nhẵn thín quét dọn more...
Lượt xem: 333