innocent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innocent
Phát âm : /'inəsnt/
+ tính từ
- vô tội; không có tội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
- ngây thơ
- không có hại, không hại
- windows innocent of glass
- (thông tục) cửa sổ không có kính
+ danh từ
- người vô tội; người không có tội
- đứa bé ngây thơ
- thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
- massacre (slaughter) of innocents
- (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innocent"
Lượt xem: 626