--

innocent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innocent

Phát âm : /'inəsnt/

+ tính từ

  • vô tội; không có tội
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
  • ngây thơ
  • không có hại, không hại
  • windows innocent of glass
    • (thông tục) cửa sổ không có kính

+ danh từ

  • người vô tội; người không có tội
  • đứa bé ngây thơ
  • thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
  • massacre (slaughter) of innocents
    • (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innocent"
Lượt xem: 561