clean-shaven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clean-shaven
Phát âm : /'klin'ʃeivn/
+ tính từ
- mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
smooth-shaven well-shaven
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clean-shaven"
Lượt xem: 470