--

clean-shaven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clean-shaven

Phát âm : /'klin'ʃeivn/

+ tính từ

  • mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clean-shaven"
Lượt xem: 426