clear-sightedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clear-sightedness
Phát âm : /'kliə'saitidnis/
+ danh từ
- óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clear-sightedness"
Lượt xem: 298