--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rõ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rõ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rõ
+ adj
clear
rõ như ban ngày
As clear as day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rõ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rõ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rõ"
:
chỉ rõ
nói rõ
nổi rõ
rõ
rõ khéo
rõ ràng
rõ rệt
rõi
sáng rõ
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
rõ
:
clearrõ như ban ngàyAs clear as day