--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clime
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clime
Phát âm : /klaim/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thơ ca) vùng, miền, xứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clime"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clime"
:
calm
claim
clam
clammy
clan
clean
clem
clime
clone
clown
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
clime
:
(thơ ca) vùng, miền, xứ