cloistered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloistered
Phát âm : /'klɔistəd/
+ tính từ
- tu, ở tu viện
- a cloistered life
đời sống ở tu viện
- a cloistered life
- có hành lang bao quanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reclusive secluded sequestered cloistral conventual monastic monastical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloistered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cloistered":
cloistered clustered
Lượt xem: 367