sequestered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequestered
Phát âm : /si'kwestəd/
+ tính từ
- ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo
- a sequestered life
đời sống ẩn dật
- sequestered cottage
ngôi nhà tranh hẻo lánh
- a sequestered life
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cloistered reclusive secluded
Lượt xem: 357