--

close-hauled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: close-hauled

+ Adjective

  • (thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "close-hauled"
Lượt xem: 371