--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closelipped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closelipped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closelipped
+ Adjective
kín miệng, kín đáo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
close
closemouthed
secretive
tightlipped
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
closelipped
:
kín miệng, kín đáo