secretive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secretive
Phát âm : /si:'kritiv/
+ tính từ
- hay giấu giếm, hay giữ kẽ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
close closelipped closemouthed tightlipped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secretive"
- Những từ có chứa "secretive":
secretive secretiveness
Lượt xem: 409