closet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closet
Phát âm : /'klɔzit/
+ danh từ
- buồng nhỏ, buồng riêng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
- (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
- tủ đóng trong tường
- nhà vệ sinh ((cũng) water closet)
- close play
- kịch để đọc (không phải để diễn)
- closet strategist
- (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
+ ngoại động từ
- giữ trong buồng riêng
- to be closeted with somebody
nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
- to be closeted with somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "closet":
close-cut close-set closet clast closed cloaked closeout - Những từ có chứa "closet":
closet closet auger closet drama closet queen clothes closet coat closet earth-closet water-closet
Lượt xem: 1233