loo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loo
Phát âm : /lu:/
+ danh từ
- (đánh bài) lu
- (thông tục) nơi vệ sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
water closet closet W.C.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loo":
l la law lay lea leal lee lei leo leu more... - Những từ có chứa "loo":
abloom air-balloon aloof aloofness autumn-blooming balloon balloon barrage balloon tire balloon vine ballooner more...
Lượt xem: 561