--

clothed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothed

+ Adjective

  • được mặc quần áo, áo choàng; hay như được khoác áo choàng, mặc quần áo
  • mặc y phục, quần áo; hoặc được ban cho, cung cấp, chu cấp quần áo (thường được dùng trong từ ghép)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothed"
Lượt xem: 464