--

clout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clout

Phát âm : /klaut/

+ danh từ

  • mảnh vải (để vá)
  • khăn lau, giẻ lau
  • cái tát
  • cá sắt (đóng ở gót giày)
  • đinh đầu to ((cũng) clout nail)
  • cổ đích (để bắn cung)
  • in the clout!
    • trúng rồi!

+ ngoại động từ

  • vả lại
  • tát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clout"
Lượt xem: 551