clover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clover
Phát âm : /'klouvə/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ ba lá
- to live in clover; to be in clover
- sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clover"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clover":
calaber caliber call-over clapper cleaver clever clipper clobber clover culver more... - Những từ có chứa "clover":
clover clover fern clover-leaf roll clover-root cloverleaf crimson clover dutch clover
Lượt xem: 1613