--

clipper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clipper

Phát âm : /'klipə/

+ danh từ

  • thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
  • (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay

+ danh từ

  • thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
  • ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
  • (từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clipper"
Lượt xem: 515