cluster of differentiation 8
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cluster of differentiation 8+ Noun
- tế bào gây độc T CD8, nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm virút.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cluster of differentiation 8"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cluster of differentiation 8":
cluster of differentiation 8 cluster of differentiation 4 - Những từ có chứa "cluster of differentiation 8" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quây quần Thời Đại Hùng Vương phân dị chùm hoa xúm khóm sung quây tụ chùm mõ
Lượt xem: 775