cmv
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cmv+ Noun
- vi rút CMV - gây viêm nhiễm qua đường ăn uống. Loại virut này làm to tế bào biểu mô và gây biến dạng thai nhi, làm suy yếu hệ thống miễn dịch ở người.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cytomegalovirus CMV
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CMV"
Lượt xem: 790