coast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coast
Phát âm : /koust/
+ danh từ
- bờ biển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
+ động từ
- đi men bờ biển (tàu bè)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
- thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coast":
cacti cad cadet cadi casket cast caste cat catty chaste more... - Những từ có chứa "coast":
coast coast banksia coast boykinia coast lily coast live oak coast mountains coast polypody coast range coast redwood coast rhododendron more... - Những từ có chứa "coast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
duyên hải hải ngạn bờ bến bưởi tôn giáo Thanh Hoá
Lượt xem: 560