--

slide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slide

Phát âm : /slaid/

+ danh từ

  • sự trượt
  • đường trượt trên tuyết
  • mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
  • khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
  • bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
  • bản kính dương (đèn chiếu)
  • (âm nhạc) luyến ngắt

+ nội động từ slid

  • trượt, chuyển động nhẹ nhàng
    • piston slides noiselessly up and down
      pittông chuyển động lên xuống rất êm
  • lướt qua, đi lướt
    • to slide over a delicate subject
      đi lướt qua một vấn đề tế nhị
  • đi qua, trôi qua
    • let things slide
      để sự việc trôi qua
  • rơi vào, sa ngã
    • to slide into sin
      sa ngã vào vòng tội lỗi
  • (âm nhạc) luyến
    • to slide from one note to another
      luyến từ nốt này sang nốt khác

+ ngoại động từ

  • bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
    • to slide timber
      thả gỗ theo sườn núi
    • to slide drawer into place
      đẩy nhẹ ngăn kéo vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slide"
Lượt xem: 1835