coastal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coastal
Phát âm : /'koustəl/
+ tính từ
- (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coastal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coastal":
castle caudal chattel coastal cocktail costal costly coital chaetal coattail - Những từ có chứa "coastal":
coastal coastal diving bird coastal plain coastal rein orchid coastal rein orchid - Những từ có chứa "coastal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Việt Hà Nội
Lượt xem: 448