--

chattel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chattel

Phát âm : /'tʃætl/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • động sản
    • chattel mortgage
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)
  • to be the chatttel of
    • là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
  • chattel slavery system
    • chế đọ chiếm hữu nô lệ
  • to go away with all one's goods and chattels
    • tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chattel"
Lượt xem: 672