cobnut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobnut+ Noun
- (thực vật học) hạt phỉ, cây phỉ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hazelnut filbert cob Corylus avellana Corylus avellana grandis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobnut"
Lượt xem: 454