cabinet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabinet
Phát âm : /'kæbinit/
+ danh từ
- tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
- a medicine cabinet
tủ đựng thuốc
- a filing cabinet
tủ đựng hồ sơ
- a china cabinet
tủ đựng cốc tách bát đĩa
- a medicine cabinet
- vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
- nội các, chính phủ
- cabinet minister
thành viên nội các, bộ trưởng
- cabinet minister
thành viên nội các, bộ trưởng
- cabinet council
hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
- cabinet crisis
khủng hoảng nội các
- cabinet minister
- phòng riêng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
console locker storage locker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabinet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cabinet":
cabinet cobnut - Những từ có chứa "cabinet":
cabinet cabinet-maker cabinet-making cabinet-work file-cabinet shadow cabinet - Những từ có chứa "cabinet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc vụ viện nội các chính phủ
Lượt xem: 1114