cob
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cob
Phát âm : /kɔb/
+ danh từ
- con thiên nga trống
- ngựa khoẻ chân ngắn
- lõi ngô ((cũng) corn cob)
- cục than tròn
- cái bánh tròn
- (thực vật học) hạt phí lớn
+ danh từ
- đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
- vách đất, vách toocsi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
black-backed gull great black-backed gull Larus marinus hazelnut filbert cobnut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cob"
Lượt xem: 449