--

cod-liver oil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cod-liver oil

Phát âm : /'kɔdlivərɔil/

+ danh từ

  • dầu gan cá moruy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cod-liver oil"
  • Những từ có chứa "cod-liver oil" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gan dầu cá buồng
Lượt xem: 653