--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gan
+ noun
liver
đau gan
liver complaint
+ adj
brave; daring; courageous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gan"
:
gain
gam
gan
gàn
gán
ganh
gánh
găm
gằm
gặm
more...
Những từ có chứa
"gan"
:
đò ngang
bạo gan
bấm gan
bề ngang
bền gan
cả gan
cắt ngang
căm gan
chơi ngang
dấu gạch ngang
more...
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
gan
:
liverđau ganliver complaint
+
shylock
:
kẻ cho vay nặng lãi
+
chẳng cần
:
Not to care, not to needTôi chẳng cần quan tâm anh là aiI don't care who you areAnh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đóHe doesn't need to be reminded about it
+
nhựa sống
:
sap; vigour; energynhựa sống của thanh niênthe sap of youth
+
vô chủ
:
unowned