code
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: code
Phát âm : /koud/
+ danh từ
- bộ luật, luật
- labour code
luật lao động
- code of honour
luân thường đạo lý
- labour code
- điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
- the code of the school
điều lệ nhà trường
- the code of the school
- mã, mật mã
- a code telegram
bức điện viết bằng mật mã
- morse code
mã moóc
- a code telegram
+ ngoại động từ
- viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
computer code codification encipher cipher cypher encrypt inscribe write in code
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "code"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "code":
cad caddie caddy cadet cadi cast caste cat cathode cede more... - Những từ có chứa "code":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) class placodermi code code flag code of behavior code of conduct codeine coder codex color code more... - Những từ có chứa "code" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí danh mã chấp kinh mật mã mã hóa luân thường luật
Lượt xem: 609