--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
codswallop
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
codswallop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codswallop
+ Noun
chuyện ba lăng nhăng, chuyện tấm phào.
câu nói hoặc đoạn viết vô nghĩa.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
folderol
rubbish
tripe
trumpery
trash
wish-wash
applesauce
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
codswallop
:
chuyện ba lăng nhăng, chuyện tấm phào.