trumpery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trumpery
Phát âm : /'trʌmpəri/
+ danh từ
- đồ mã, hàng mã
- vật tạp nhạp, vật vô giá trị
- lời nhảm nhí dại dột
+ tính từ
- chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài
- trumpery jewels
đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả
- trumpery jewels
- chỉ đúng bề ngoài
- trumpery argument
lập luận chỉ đúng bề ngoài
- trumpery argument
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
folderal falderol frill gimcrackery gimcrack nonsense folderol rubbish tripe trash wish-wash applesauce codswallop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trumpery"
Lượt xem: 406