cogitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cogitate
Phát âm : /'kɔdʤiteit/
+ động từ
- suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra
- (triết học) tạo khái niệm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cogitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cogitate":
cogitate cocotte costate - Những từ có chứa "cogitate":
cogitate excogitate
Lượt xem: 356