excogitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excogitate
Phát âm : /eks'kɔdʤiteit/
+ ngoại động từ
- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
Từ liên quan
Lượt xem: 424