--

lucid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucid

Phát âm : /'lu:sid/

+ tính từ

  • trong
  • sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
    • a lucid explanation
      lời giảng dễ hiểu
  • sáng suốt, minh mẫn
    • a lucid mind
      trí óc sáng suốt
  • tỉnh táo
    • that madiman still has lucid interivals
      người điên đó còn có những lúc tỉnh táo
  • (thơ ca) sáng, sáng ngời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lucid"
Lượt xem: 552

Từ vừa tra