cozenage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cozenage
Phát âm : /'kʌznidʤ/
+ danh từ
- (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cozenage"
Lượt xem: 334