--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold-water flat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold-water flat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold-water flat
+ Noun
căn phòng không có đồ đạc tiện nghi.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold-water flat"
Những từ có chứa
"cold-water flat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh
lạnh lẽo
bằng phẳng
cảm mạo
giăm
bèo
lãnh đạm
múa rối
rét
nguội
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
cold-water flat
:
căn phòng không có đồ đạc tiện nghi.