sinh tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh tiền+
- During one's lifetime
- Sinh tiền bố tôi rất thích thơ
During his lifetime, my father was very fond of poetry
- Sinh tiền bố tôi rất thích thơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh tiền"
- Những từ có chứa "sinh tiền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 517