colic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colic
Phát âm : /'kɔlik/
+ danh từ
- (y học) cơn đau bụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intestinal colic gripes griping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colic":
calices calico calix calk calyx chalice cilice clack cliché click more... - Những từ có chứa "colic":
bucolic colic colic artery colic root colic vein colicky colicroot painter's colic - Những từ có chứa "colic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đau bão đau bụng bão
Lượt xem: 436