collection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collection
Phát âm : /kə'lekʃn/
+ danh từ
- sự tập họp, sự tụ họp
- sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
- collection of taxes
sự thu thuế
- a collection of stamps
tập tem sưu tầm
- collection of taxes
- sự quyên góp
- to make a collection; to take up a collection
mở cuộc quyên góp
- to make a collection; to take up a collection
- (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
collecting assembling aggregation solicitation appeal ingathering compendium accumulation assemblage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collection":
collection collocation colligation - Những từ có chứa "collection":
coin collection collection collection plate loan-collection recollection - Những từ có chứa "collection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lạc quyền khuyên giáo quyên giáo nạn dân sưu tập bài hát quyên nhà chùa
Lượt xem: 641