--

assemblage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assemblage

Phát âm : /ə'semblidʤ/

+ danh từ

  • sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
  • cuộc hội họp
  • sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
  • (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy
Từ liên quan
Lượt xem: 476