collocate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collocate
Phát âm : /'kɔləkeit/
+ ngoại động từ
- sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collocate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collocate":
collect collected collegiate colligate collocate
Lượt xem: 502