collected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collected
Phát âm : /kə'lektid/
+ tính từ
- bình tĩnh, tự chủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
equanimous poised self-collected self-contained self-possessed gathered - Từ trái nghĩa:
uncollected ungathered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collected":
collect collected collocate coalesced - Những từ có chứa "collected":
collected collectedness self-collected uncollected
Lượt xem: 472